Dịch Vụ Chi Tiết
Bảng Gía Chuyển Hàng
1. BẢNG GIÁ THAM KHẢO (Tuỳ vào thời điểm xăng dầu)
Trọng Lượng
(Kg)
|
PHÚ QUỐC
(TUYẾN CHÍNH)
|
Đà Nẵng , Huế , Quãng Nam ,Quãng Ngãi ,kontum , gia lai ,
|
Cần thơ ,Cà Mau ,Rạch Giá , Rạch sỏi , Hà Tiên ,Châu Đốc , Long an, vũng tàu , phan thiết
|
NHA TRANG
PHAN THIẾT
|
Trên 80 - 100
|
2.500
|
4.000
|
3.000
|
3.000
|
Trên 100 - 200
|
2.300
|
3.800
|
2.800
|
2,500
|
Trên 200 - 300
|
2.100
|
3.600
|
2.700
|
2.200
|
Trên 300 - 500
|
1,900
|
2.500
|
1.800
|
2.000
|
Trên 500 - 1000
|
1.700
|
2.100
|
1.500
|
1.600
|
Trên 1000- 2000
|
1.500
|
1.900
|
950
|
1.200
|
Trên 2 tấn
|
Thương lượng
|
Thương lượng
|
Thương lượng
|
Thương lượng
|
Thời gian phát
|
Trong vòng 24
|
2 - 3 ngày
|
24h
|
24h
|
Ghi chú:
- Nếu quý khách có nhu cầu nhận hàng tại nhà và hàng giao tận nơi thì vui lòng cộng thêm : xe tải 1 cuốc là 300.000 đ , xe máy là 100.000 đ (trong thành phố)
- Nếu hàng lẻ dưới 80kg thì tính Như sau : 2 ký đầu mỗi ký là 15.000 đ/ ký . các ký tiếp theo là 4.000 đ/ký .
- Bảng giá dành cho hàng gọn , nếu cồng kềnh , nhẹ , chiếm diện tích trên xe sẽ áp dụng tính khối .cách tính khối (dài x rộng x cao).
- nếu chưa rõ quý khách vui lòng gọi về số kinh doanh 0903999812 . Trước khi gọi quý khách vui lòng nắm rõ quy cách hàng hóa để chúng tôi báo giá được nhanh chóng và chính xác hơn . xin chân thành cảm ơn
|





Đánh giá
Dịch vụ liên quan
Dịch vụ cùng danh muc
Hỗ trợ trực tuyến
Hotline : 0931.812.812
Tin Tức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thống kê truy cập
Online : 8
Tổng Truy Cập : 990449